Characters remaining: 500/500
Translation

chair warmer

/'tʃeə,wɔ:mə/
Academic
Friendly

Từ "chair warmer" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ mang nghĩa một người lười biếng, thường chỉ những người dành nhiều thời gian ngồi một chỗ không làm việc có ích, hoặc chỉ đơn giản ngồi chờ đợi không hoạt động đáng kể.

Giải thích chi tiết:
  • Chair: Ghế
  • Warmer: Làm ấm (ở đây có nghĩa người làm ấm chiếc ghế bằng cách ngồi lên đó)
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He is just a chair warmer in the office; he never contributes to the team’s work." (Anh ấy chỉ một người ngồi không trong văn phòng; anh ấy không bao giờ đóng góp cho công việc của nhóm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the meeting, she felt like a chair warmer, as her ideas were ignored completely." (Trong cuộc họp, ấy cảm thấy như một người ngồi không, ý tưởng của ấy hoàn toàn bị bỏ qua.)
Biến thể của từ:
  • Chair warming: Hành động ngồi không làm gì, có thể dùng để chỉ một tình huống cụ thể.
    • dụ: "His chair warming during the project made the rest of the team frustrated." (Việc ngồi không của anh ấy trong dự án khiến cả nhóm cảm thấy thất vọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slacker: Người lười biếng.
  • Couch potato: Một người dành quá nhiều thời gian ngồi xem TV, không hoạt động.
  • Lazyman: Người lười biếng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Kick back": Nghĩa thư giãn, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu quá mức.

    • dụ: "He likes to kick back and be a chair warmer instead of helping out."
  • "Take it easy": Thư giãn, không làm gì căng thẳng, nhưng cũng có thể chỉ một người không muốn làm việc.

    • dụ: "She decided to take it easy this weekend and be a chair warmer."
Kết luận:

"Chair warmer" một thuật ngữ khá thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những người không tích cực tham gia vào công việc hoặc hoạt động nào đó.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàngcông rỗi nghề

Comments and discussion on the word "chair warmer"